|
DDC
| 495 |
|
Tác giả cá nhân
| Ngô Thị Thanh Huyền |
|
Nhan đề
| Giáo trình thực hành biên dịch 1 /Ngô Thị Thanh Huyền (ch.b), Nguyễn Vũ Thu Hà, Hoàng Thị Vân Yên,... |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 287tr. ;27cm |
|
Từ khóa tự do
| Biên dịch |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(20): AMV.005085-104 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47410 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 97025644-5559-4EA4-869C-3F1E7E767E5A |
|---|
| 005 | 202511171045 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-60443-5200-8|c229000đ |
|---|
| 039 | |a20251117104522|bnhung|y20251117103800|znhung |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 082 | |a495|bGIA |
|---|
| 100 | |aNgô Thị Thanh Huyền|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực hành biên dịch 1 /|cNgô Thị Thanh Huyền (ch.b), Nguyễn Vũ Thu Hà, Hoàng Thị Vân Yên,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a287tr. ;|c27cm |
|---|
| 653 | |aBiên dịch |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(20): AMV.005085-104 |
|---|
| 890 | |a20|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
AMV.005086
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
20
|
|
|
|
|
2
|
AMV.005104
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
19
|
|
|
|
|
3
|
AMV.005103
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
18
|
|
|
|
|
4
|
AMV.005102
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
17
|
|
|
|
|
5
|
AMV.005101
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
16
|
|
|
|
|
6
|
AMV.005100
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
7
|
AMV.005099
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
8
|
AMV.005098
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
9
|
AMV.005097
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
10
|
AMV.005096
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào