DDC
| 807.12 |
Tác giả cá nhân
| Đỗ Ngọc Thống (ch.b) |
Nhan đề
| Hướng dẫn dạy học môn Ngữ văn Trung học cơ sở theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hiền, Lê Thị Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): VHMV.005299-308 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9ED3DE7D-B0ED-45A6-BF32-6D3CEDBE058F |
---|
005 | 202403081038 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |y20240308103828|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a807.12 |
---|
100 | |aĐỗ Ngọc Thống (ch.b) |
---|
245 | |aHướng dẫn dạy học môn Ngữ văn Trung học cơ sở theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / |cĐỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hiền, Lê Thị Minh Nguyệt |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a240tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): VHMV.005299-308 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VHMV.005308
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
VHMV.005307
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
VHMV.005306
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
VHMV.005305
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
VHMV.005304
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
VHMV.005303
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
VHMV.005302
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
VHMV.005301
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
VHMV.005300
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
VHMV.005299
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào