|
DDC
| 372.7044 |
|
Tác giả cá nhân
| Hoàng Công Kiên |
|
Nhan đề
| Giáo trình Tổ chức dạy học hợp tác trong môn Toán ở Tiểu học :Dùng cho sinh viên cao học ngành Giáo dục học (Tiểu học) /Hoàng Công Kiên (ch.b.), Đỗ Tùng, Phan Thị Tình, Lê Thị Hồng Chi |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 151tr. :minh họa ;24cm |
|
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về dạy học hợp tác; các hướng thiết kế sư phạm và quy trình tổ chức dạy học hợp tác trong môn toán ở tiểu học; một số kỹ năng vận dụng lí luận dạy học hợp tác trong môn toán cần phát triển đối với giáo viên tiểu học |
|
Từ khóa tự do
| Toán |
|
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
|
Từ khóa tự do
| Dạy học hợp tác |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tùng |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hồng Chi |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Tình |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): PMTI.004644-58 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47365 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | C44643CF-1AD5-4D86-8DCE-F6CAE7AEDB32 |
|---|
| 005 | 202511030954 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-43-3711-1|c85000đ |
|---|
| 039 | |a20251103095426|bnhung|y20251103095253|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a372.7044|bGIA |
|---|
| 100 | |aHoàng Công Kiên|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Tổ chức dạy học hợp tác trong môn Toán ở Tiểu học :|bDùng cho sinh viên cao học ngành Giáo dục học (Tiểu học) /|cHoàng Công Kiên (ch.b.), Đỗ Tùng, Phan Thị Tình, Lê Thị Hồng Chi |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a151tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 147-151 |
|---|
| 520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về dạy học hợp tác; các hướng thiết kế sư phạm và quy trình tổ chức dạy học hợp tác trong môn toán ở tiểu học; một số kỹ năng vận dụng lí luận dạy học hợp tác trong môn toán cần phát triển đối với giáo viên tiểu học |
|---|
| 653 | |aToán |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aDạy học hợp tác |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aĐỗ Tùng |
|---|
| 700 | |aLê Thị Hồng Chi |
|---|
| 700 | |aPhan Thị Tình |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): PMTI.004644-58 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
PMTI.004658
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
2
|
PMTI.004657
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
3
|
PMTI.004656
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
4
|
PMTI.004655
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
5
|
PMTI.004654
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
|
6
|
PMTI.004653
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
7
|
PMTI.004652
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
8
|
PMTI.004651
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
PMTI.004650
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
10
|
PMTI.004649
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7044 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào