- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.60711 GIA
Nhan đề: Giáo trình Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học, T.2 :
|
DDC
| 372.60711 | |
Tác giả cá nhân
| Bùi Thị Thu Thủy | |
Nhan đề
| Giáo trình Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học, T.2 :Dùng cho sinh viên đại học, ngành Giáo dục Tiểu học /Bùi Thị Thu Thuỷ, Trịnh Cam Ly, Trần Thị Quỳnh Nga... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2025 | |
Mô tả vật lý
| 378tr. :hình vẽ, bảng ;24cm | |
Tóm tắt
| Nghiên cứu và xây dựng các hoạt động dạy học Tiếng Việt ở tiểu học với: phương pháp dạy học viết; phương pháp dạy học nói và nghe,... theo cấu trúc kĩ năng đã triển khai trong mục tiêu của Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt | |
Từ khóa tự do
| Tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thu Thủy | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tường Khanh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Huy | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Cam Ly | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Quỳnh Nga | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): PMTI.004629-43 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47363 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 835D03CC-D508-4FFC-A8EF-A06419DC693D |
|---|
| 005 | 202511030939 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-43-3749-4|c280000đ |
|---|
| 039 | |a20251103093951|bnhung|y20251103093816|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a372.60711|bGIA |
|---|
| 100 | |aBùi Thị Thu Thủy |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học, T.2 :|bDùng cho sinh viên đại học, ngành Giáo dục Tiểu học /|cBùi Thị Thu Thuỷ, Trịnh Cam Ly, Trần Thị Quỳnh Nga... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a378tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
|---|
| 504 | |aThư mục trong chính văn |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu và xây dựng các hoạt động dạy học Tiếng Việt ở tiểu học với: phương pháp dạy học viết; phương pháp dạy học nói và nghe,... theo cấu trúc kĩ năng đã triển khai trong mục tiêu của Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aBùi Thị Thu Thủy |
|---|
| 700 | |aLê Ngọc Tường Khanh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Huy |
|---|
| 700 | |aTrần Cam Ly |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Quỳnh Nga |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): PMTI.004629-43 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
PMTI.004643
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
2
|
PMTI.004642
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
3
|
PMTI.004641
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
4
|
PMTI.004640
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
5
|
PMTI.004639
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
|
6
|
PMTI.004638
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
7
|
PMTI.004637
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
8
|
PMTI.004636
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
PMTI.004635
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
10
|
PMTI.004634
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|