- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.60711 GIA
Nhan đề: Giáo trình Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học, T.1 :
|
DDC
| 372.60711 | |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Xuân Huy | |
Nhan đề
| Giáo trình Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học, T.1 :Dùng cho sinh viên đại học, ngành Giáo dục Tiểu học /Nguyễn Xuân Huy, Lê Ngọc Tường Khanh, Trịnh Cam Ly,... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2025 | |
Mô tả vật lý
| 214tr. :minh họa ;24cm | |
Tóm tắt
| Phân tích các yếu tố cấu thành của môn học; cơ sở khoa học để triển khai nghiên cứu dạy học Tiếng Việt ở tiểu học; các nguyên tắc và phương pháp dạy học Tiếng Việt; hình thức và phương tiện tổ chức dạy học Tiếng Việt như; hình thức kiểm tra, đánh giá môn học... và giới thiệu phương pháp dạy đọc với những yêu cầu cơ bản theo cấu trúc của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt | |
Từ khóa tự do
| Tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tường Khanh | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thu Thủy | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Quỳnh Nga | |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Cam Ly | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): PMTI.004614-28 |
| | 000 | 00000ndm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47362 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | EA1B1268-90EC-4C0D-BA10-9ED9B24A5DD1 |
|---|
| 005 | 202511030934 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-43-3732-6|c200000đ |
|---|
| 039 | |a20251103093458|bnhung|y20251103093313|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a372.60711|bGIA |
|---|
| 100 | |aNguyễn Xuân Huy |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học, T.1 :|bDùng cho sinh viên đại học, ngành Giáo dục Tiểu học /|cNguyễn Xuân Huy, Lê Ngọc Tường Khanh, Trịnh Cam Ly,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a214tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 124-125, 212-214 |
|---|
| 520 | |aPhân tích các yếu tố cấu thành của môn học; cơ sở khoa học để triển khai nghiên cứu dạy học Tiếng Việt ở tiểu học; các nguyên tắc và phương pháp dạy học Tiếng Việt; hình thức và phương tiện tổ chức dạy học Tiếng Việt như; hình thức kiểm tra, đánh giá môn học... và giới thiệu phương pháp dạy đọc với những yêu cầu cơ bản theo cấu trúc của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aLê Ngọc Tường Khanh |
|---|
| 700 | |aBùi Thị Thu Thủy |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Quỳnh Nga |
|---|
| 700 | |aTrịnh Cam Ly |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): PMTI.004614-28 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
PMTI.004628
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
2
|
PMTI.004627
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
3
|
PMTI.004626
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
4
|
PMTI.004625
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
5
|
PMTI.004624
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
|
6
|
PMTI.004623
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
7
|
PMTI.004622
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
8
|
PMTI.004621
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
PMTI.004620
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
10
|
PMTI.004619
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.60711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|