|
DDC
| 372.130711 |
|
Tác giả cá nhân
| Trần Đình Chiến |
|
Nhan đề
| Giáo trình Dạy học tích hợp ở tiểu học :Cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học /Trần Đình Chiến, Lê Thị Hồng Chi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 138tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
|
Tóm tắt
| Khái quát một số vấn đề cơ bản về dạy học tích hợp ở tiểu học. Phương pháp và kĩ thuật dạy học sử dụng trong dạy học tích hợp ở tiểu học. Tổ chức dạy học một số chủ đề tích hợp cho học sinh tiểu học |
|
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
|
Từ khóa tự do
| Dạy học tích hợp |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Giáo dục Tiểu học |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hồng Chi (ch.b) |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): PMTI.004599-613 |
|
| 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47361 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 6412B1F5-F3D2-4375-BB97-1F06FAAE1F2B |
|---|
| 005 | 202511030928 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-43-3710-4|c85000đ |
|---|
| 039 | |a20251103092806|bnhung|y20251103092738|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a372.130711|bGIA |
|---|
| 100 | |aTrần Đình Chiến |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Dạy học tích hợp ở tiểu học :|bCho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học /|cTrần Đình Chiến, Lê Thị Hồng Chi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a138tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
|---|
| 504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
|---|
| 520 | |aKhái quát một số vấn đề cơ bản về dạy học tích hợp ở tiểu học. Phương pháp và kĩ thuật dạy học sử dụng trong dạy học tích hợp ở tiểu học. Tổ chức dạy học một số chủ đề tích hợp cho học sinh tiểu học |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aDạy học tích hợp |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aGiáo dục Tiểu học |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thanh Hiền |
|---|
| 700 | |aLê Thị Hồng Chi (ch.b) |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): PMTI.004599-613 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
PMTI.004613
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
2
|
PMTI.004612
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
3
|
PMTI.004611
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
4
|
PMTI.004610
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
5
|
PMTI.004609
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
|
6
|
PMTI.004608
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
7
|
PMTI.004607
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
8
|
PMTI.004606
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
PMTI.004605
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
10
|
PMTI.004604
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.130711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào