DDC
| 612.0083 |
Tác giả cá nhân
| Lê Thanh Vân |
Nhan đề
| Giáo trình Sinh lí học trẻ em :Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non /Lê Thanh Vân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 21 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2023 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về đặc điểm phát triển sinh lí trẻ em lứa tuổi mầm non như: đặc điểm phát triển của hệ thần kinh; đặc điểm phát triển của các cơ quan phân tích; hệ vận động; hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hoá; hệ bài tiết, các tuyến nội tiết, trao đổi chất và năng lượng |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(20): PMMN.003298-317 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7E56756-F6F9-4C49-BBF5-5A76B4441CA4 |
---|
005 | 202503250842 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-373-891-9|c40000đ |
---|
039 | |y20250325084201|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a612.0083|bGIA |
---|
100 | |aLê Thanh Vân |
---|
245 | |aGiáo trình Sinh lí học trẻ em :|bDùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non /|cLê Thanh Vân |
---|
250 | |aIn lần thứ 21 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a147 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 147 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về đặc điểm phát triển sinh lí trẻ em lứa tuổi mầm non như: đặc điểm phát triển của hệ thần kinh; đặc điểm phát triển của các cơ quan phân tích; hệ vận động; hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hoá; hệ bài tiết, các tuyến nội tiết, trao đổi chất và năng lượng |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(20): PMMN.003298-317 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PMMN.003317
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
20
|
|
|
|
2
|
PMMN.003316
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
19
|
|
|
|
3
|
PMMN.003315
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
18
|
|
|
|
4
|
PMMN.003314
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
17
|
|
|
|
5
|
PMMN.003313
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
16
|
|
|
|
6
|
PMMN.003312
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
7
|
PMMN.003311
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
8
|
PMMN.003310
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
9
|
PMMN.003309
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
10
|
PMMN.003308
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
612.0083 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào