DDC
| 372.194 |
Tác giả cá nhân
| Đỗ Thị Thảo |
Nhan đề
| Giáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hoà nhập cấp trung học cơ sở /Đỗ Thị Thảo, Nguyễn Hoài Thương, Nguyễn Thị Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. :hình vẽ, bảng ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về giáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hoà nhập cấp trung học cơ sở. Đánh giá thực trạng và đưa ra biện pháp giáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hoà nhập cấp trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hoà nhập |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Tự kỉ |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(20): GDMV.006792-811 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C6C51DDA-0C79-437C-91EE-F8B3380F00F1 |
---|
005 | 202503250834 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-4989-54-9|c95000đ |
---|
039 | |y20250325083433|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.194|bGIA |
---|
100 | |aĐỗ Thị Thảo |
---|
245 | |aGiáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hoà nhập cấp trung học cơ sở /|cĐỗ Thị Thảo, Nguyễn Hoài Thương, Nguyễn Thị Hoa |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
---|
300 | |a284 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 171-181. - Phụ lục: tr. 182-281 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về giáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hoà nhập cấp trung học cơ sở. Đánh giá thực trạng và đưa ra biện pháp giáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hoà nhập cấp trung học cơ sở |
---|
653 | |aGiáo dục hoà nhập |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aTự kỉ |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(20): GDMV.006792-811 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GDMV.006811
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
20
|
|
|
|
2
|
GDMV.006810
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
19
|
|
|
|
3
|
GDMV.006809
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
18
|
|
|
|
4
|
GDMV.006808
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
17
|
|
|
|
5
|
GDMV.006807
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
16
|
|
|
|
6
|
GDMV.006806
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
7
|
GDMV.006805
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
8
|
GDMV.006804
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
9
|
GDMV.006803
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
10
|
GDMV.006802
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.194 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào