- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 373.11 TAI
Nhan đề: Tài liệu bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên phổ thông /
DDC
| 373.11 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên phổ thông /Nguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Hồng... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 |
Mô tả vật lý
| 347tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của hoạt động dạy học, giáo dục và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trong trường phổ thông; giới thiệu quy trình xây dựng kế hoạch giáo dục, thiết kế hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp tương ứng với các mạch nội dung cho học sinh phổ thông; tổ chức các loại hình hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho học sinh phổ thông; đánh giá hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trong trường phổ thông hiện nay |
Từ khóa tự do
| Bồi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(30): GDMV.006762-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89E6CE6B-1F9E-42D5-A8BB-01AB9398509A |
---|
005 | 202503241557 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-373-931-2|c110000đ |
---|
039 | |y20250324155706|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a373.11|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên phổ thông /|cNguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Hồng... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
---|
300 | |a347tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 343-347 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của hoạt động dạy học, giáo dục và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trong trường phổ thông; giới thiệu quy trình xây dựng kế hoạch giáo dục, thiết kế hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp tương ứng với các mạch nội dung cho học sinh phổ thông; tổ chức các loại hình hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho học sinh phổ thông; đánh giá hoạt động trải nghiệm và hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trong trường phổ thông hiện nay |
---|
653 | |aBồi dưỡng |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(30): GDMV.006762-91 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GDMV.006791
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
30
|
|
|
|
2
|
GDMV.006790
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
29
|
|
|
|
3
|
GDMV.006789
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
28
|
|
|
|
4
|
GDMV.006788
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
27
|
|
|
|
5
|
GDMV.006787
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
26
|
|
|
|
6
|
GDMV.006786
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
25
|
|
|
|
7
|
GDMV.006785
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
24
|
|
|
|
8
|
GDMV.006784
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
23
|
|
|
|
9
|
GDMV.006783
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
22
|
|
|
|
10
|
GDMV.006782
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.11 TAI
|
Sách
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|