- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.1022 GIA
Nhan đề: Giao tiếp sư phạm /
DDC
| 371.1022 |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm /Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 |
Mô tả vật lý
| 215tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát chung về giao tiếp sư phạm và tám kĩ năng giao tiếp sư phạm cơ bản. Trình bày đặc điểm, nội dung, phong cách, phương tiện, yêu cầu, thực hành giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh và giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(20): GDMV.006722-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AEFB773-AB2E-478A-BABF-A996E71200DA |
---|
005 | 202503241441 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-486-948-3|c75000đ |
---|
039 | |y20250324144103|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.1022|bGIA |
---|
245 | |aGiao tiếp sư phạm /|cTrần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
---|
300 | |a215tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 214-215 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát chung về giao tiếp sư phạm và tám kĩ năng giao tiếp sư phạm cơ bản. Trình bày đặc điểm, nội dung, phong cách, phương tiện, yêu cầu, thực hành giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh và giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(20): GDMV.006722-41 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GDMV.006741
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
20
|
|
|
|
2
|
GDMV.006740
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
19
|
|
|
|
3
|
GDMV.006739
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
18
|
|
|
|
4
|
GDMV.006738
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
17
|
|
|
|
5
|
GDMV.006737
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
16
|
|
|
|
6
|
GDMV.006736
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
7
|
GDMV.006735
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
8
|
GDMV.006734
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
9
|
GDMV.006733
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
10
|
GDMV.006732
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
371.1022 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|