DDC
| 629.2502 |
Tác giả cá nhân
| Tăng Văn Mùi |
Nhan đề
| Thực hành dây quấn động cơ điện /Tăng Văn Mùi, Nguyễn Văn Tuệ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2023 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp tính bộ dây quấn máy biến thế 1 pha; sơ đồ quấn dây động cơ vạn năng; công nghệ quấn dây rôto động cơ vạn năng; phương pháp tính bộ dây động cơ vạn năng; dây quấn stato động cơ khồng đồng bộ ba pha; đấu đổi cực để thay đổi tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha và phương pháp tính bộ dây stato động cơ không đồng bộ ba pha |
Từ khóa tự do
| Dây quấn |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Động cơ điện |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): LMV.008469-78 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 96DEBFA8-0675-41D4-910E-172E29B4B178 |
---|
005 | 202410301438 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-2723-1|c85000đ |
---|
039 | |y20241030143833|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.2502|bTHƯ |
---|
100 | |aTăng Văn Mùi |
---|
245 | |aThực hành dây quấn động cơ điện /|cTăng Văn Mùi, Nguyễn Văn Tuệ |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2023 |
---|
300 | |a190 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 173-187 |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp tính bộ dây quấn máy biến thế 1 pha; sơ đồ quấn dây động cơ vạn năng; công nghệ quấn dây rôto động cơ vạn năng; phương pháp tính bộ dây động cơ vạn năng; dây quấn stato động cơ khồng đồng bộ ba pha; đấu đổi cực để thay đổi tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha và phương pháp tính bộ dây stato động cơ không đồng bộ ba pha |
---|
653 | |aDây quấn |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aĐộng cơ điện |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): LMV.008469-78 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LMV.008478
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
LMV.008477
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
LMV.008476
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
LMV.008475
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
LMV.008474
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
LMV.008473
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
LMV.008472
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
LMV.008471
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
LMV.008470
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
LMV.008469
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
629.2502 THƯ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào