- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 332.155076 BAI
Nhan đề: Bài tập & bài giải thanh toán quốc tế /
DDC
| 332.155076 |
Nhan đề
| Bài tập & bài giải thanh toán quốc tế / B.s.: Nguyễn Văn Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Hải, Trần Nguyễn Hợp Châu... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 625tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi & bài giải về thanh toán quốc tế, phương thức nhờ thu và URC 522, phương thức tín dụng chứng từ và UCP 600, bình luận và phân tích các tình huống tranh chấp trong giao dịch L/C, lưu ý trong giao dịch LC tuân thủ UCP600, hệ thống văn bản pháp lý điều chỉnh thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Bài giải |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.012826-35 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21633D61-706C-4332-8C87-C1A7C91D1D46 |
---|
005 | 202410301342 |
---|
008 | 2019 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049466816|c127000đ |
---|
039 | |y20241030134201|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.155076|bBAI |
---|
245 | |aBài tập & bài giải thanh toán quốc tế / |cB.s.: Nguyễn Văn Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Hải, Trần Nguyễn Hợp Châu... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2019 |
---|
300 | |a625tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi & bài giải về thanh toán quốc tế, phương thức nhờ thu và URC 522, phương thức tín dụng chứng từ và UCP 600, bình luận và phân tích các tình huống tranh chấp trong giao dịch L/C, lưu ý trong giao dịch LC tuân thủ UCP600, hệ thống văn bản pháp lý điều chỉnh thanh toán quốc tế |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài giải |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.012826-35 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.012835
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.012834
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.012833
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.012832
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.012831
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.012830
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.012829
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.012828
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.012827
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.012826
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.155076 BAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|