- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 332.450711 GIA
Nhan đề: Giáo trình Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế /
|
DDC
| 332.450711 | |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế /B.s.: Nguyễn Văn Tiến (ch.b.), Đoàn Ngọc Thắng, Lê Hà Trang, Vũ Thuỳ Linh | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Kinh tế Quốc dân,2021 | |
Mô tả vật lý
| 565 tr. :hình vẽ, bảng ;21cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về ngoại hối trong kinh doanh; nhận diện và đo lường rủi ro tỷ giá; giao dịch ngoại hối giao ngay, kỳ hạn; giao dịch hoán đổi ngoại hối; giao dịch tiền tệ tương lai; giao dịch quyền chọn tiền tệ; quản lý nhà nước về ngoại hối trong kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Rủi ro | |
Từ khóa tự do
| Ngoại hối | |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Quản trị | |
BST chủ đề 1
| Giáo trình | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.012806-15 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46531 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E862006E-DF5E-4FDE-BB09-AE7DCAD6649D |
|---|
| 005 | 202410301106 |
|---|
| 008 | 2021 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-330-053-6|c150000đ |
|---|
| 039 | |y20241030110611|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a332.450711|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế /|cB.s.: Nguyễn Văn Tiến (ch.b.), Đoàn Ngọc Thắng, Lê Hà Trang, Vũ Thuỳ Linh |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2021 |
|---|
| 300 | |a565 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21cm |
|---|
| 504 | |aPhụ lục: tr. 381-563. - Thư mục: tr. 565 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu tổng quan về ngoại hối trong kinh doanh; nhận diện và đo lường rủi ro tỷ giá; giao dịch ngoại hối giao ngay, kỳ hạn; giao dịch hoán đổi ngoại hối; giao dịch tiền tệ tương lai; giao dịch quyền chọn tiền tệ; quản lý nhà nước về ngoại hối trong kinh doanh |
|---|
| 653 | |aRủi ro |
|---|
| 653 | |aNgoại hối |
|---|
| 653 | |aKinh doanh |
|---|
| 653 | |aQuản trị |
|---|
| 690 | |aGiáo trình |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.012806-15 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KTMV.012815
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
2
|
KTMV.012814
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
3
|
KTMV.012813
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
4
|
KTMV.012812
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
5
|
KTMV.012811
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
6
|
KTMV.012810
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
7
|
KTMV.012809
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
8
|
KTMV.012808
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
9
|
KTMV.012807
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
10
|
KTMV.012806
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.450711 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|