- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 332.0420711 GIA
Nhan đề: Giáo trình Tài chính Quốc tế :
DDC
| 332.0420711 |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính Quốc tế : Nguyễn Văn Tiến (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 685tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về tài chính quốc tế, thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán quốc tế, đầu tư quốc tế, tài trợ quốc tế và các định chế tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.012796-805 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47A0978C-65D6-4D8F-A6F1-89AF6CFEC668 |
---|
005 | 202410301057 |
---|
008 | 2018 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-89-4061-5|c120000đ |
---|
039 | |y20241030105707|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.0420711|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Tài chính Quốc tế : |bNguyễn Văn Tiến (ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a685tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về tài chính quốc tế, thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán quốc tế, đầu tư quốc tế, tài trợ quốc tế và các định chế tài chính quốc tế |
---|
653 | |aTài chính Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.012796-805 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.012805
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.012804
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.012803
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.012802
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.012801
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.012800
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.012799
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.012798
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.012797
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.012796
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.0420711 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|