- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 616.07
Nhan đề: Giải phẫu bệnh học /
DDC
| 616.07 |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Văn Hưng (ch.b) |
Nhan đề
| Giải phẫu bệnh học /B.s.: Nguyễn Văn Hưng (ch.b.), Vũ Công Hoè, Vi Huyền Trác... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2022 |
Mô tả vật lý
| 711tr. ;27cm |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Giải phẫu bệnh |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về giải phẫu bệnh và giải phẫu bệnh bộ phận như: chẩn đoán tế bào học, tổn thương của tế bào và mô, rối loạn chuyển hoá, rối loạn tuần hoàn, bệnh học viêm, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh học u, bệnh hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, bệnh của gan... cùng một số phương pháp chẩn đoán và điều trị |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): YMV.000218-32 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77C57ED7-671B-41DD-BF05-AE2679039D12 |
---|
005 | 202406251552 |
---|
008 | 2022 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-66-5784-2|c290000đ |
---|
039 | |y20240625155251|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a616.07 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hưng (ch.b) |
---|
245 | |aGiải phẫu bệnh học /|cB.s.: Nguyễn Văn Hưng (ch.b.), Vũ Công Hoè, Vi Huyền Trác... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
---|
300 | |a711tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Giải phẫu bệnh |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về giải phẫu bệnh và giải phẫu bệnh bộ phận như: chẩn đoán tế bào học, tổn thương của tế bào và mô, rối loạn chuyển hoá, rối loạn tuần hoàn, bệnh học viêm, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh học u, bệnh hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, bệnh của gan... cùng một số phương pháp chẩn đoán và điều trị |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): YMV.000218-32 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
YMV.000232
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
YMV.000231
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
YMV.000230
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
YMV.000229
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
YMV.000228
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
11
|
|
|
|
6
|
YMV.000227
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
YMV.000226
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
YMV.000225
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
YMV.000224
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
YMV.000223
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
616.07
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|