- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657.0711 GIA
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính 3 :
|
DDC
| 657.0711 | |
Tác giả cá nhân
| Diệp Tố Uyên | |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính 3 :Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp /Diệp Tố Uyên, Phạm Duy Hưng (Đồng chủ biên) Nguyễn Thu Hiền, Lại Văn Đức, Đỗ Hải Nam | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2024 | |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;24cm | |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): KTMV.012396-410 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41806 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | ECB1B9EB-6287-4078-AAFB-802F39D5554C |
|---|
| 005 | 202406110808 |
|---|
| 008 | 2024 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047943883|c185000đ |
|---|
| 039 | |a20240611080803|bnhung|y20240531101635|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a657.0711|bGIA |
|---|
| 100 | |aDiệp Tố Uyên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính 3 :|bGiáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp /|cDiệp Tố Uyên, Phạm Duy Hưng (Đồng chủ biên) Nguyễn Thu Hiền, Lại Văn Đức, Đỗ Hải Nam |
|---|
| 260 | |aH. :|bTài chính,|c2024 |
|---|
| 300 | |a275tr. ;|c24cm |
|---|
| 653 | |aKế toán tài chính |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): KTMV.012396-410 |
|---|
| 890 | |a15|b3|c1|d8 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KTMV.012396
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:29-07-2044
|
|
|
|
2
|
KTMV.012397
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KTMV.012398
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KTMV.012399
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KTMV.012400
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KTMV.012401
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KTMV.012402
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KTMV.012403
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KTMV.012404
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KTMV.012405
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.0711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|