- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 GIA
Nhan đề: Giáo trình lập trình Java :
DDC
| 005.133 |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Hùng Cường |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình Java :103 hình vẽ, 27 bảng biểu, 99 câu hỏi ôn tập, 131 mã nguồn minh hoạ /Nguyễn Hùng Cường, Lê Văn Hùng (đồng ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2024 |
Mô tả vật lý
| 330tr. ;26cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Java |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): TIMV.003567-81 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 942E1CF5-737D-4AFF-A391-E4361EB774AE |
---|
005 | 202405081515 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604807812|c167000đ |
---|
039 | |y20240508151545|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.133|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Hùng Cường |
---|
245 | |aGiáo trình lập trình Java :|b103 hình vẽ, 27 bảng biểu, 99 câu hỏi ôn tập, 131 mã nguồn minh hoạ /|cNguyễn Hùng Cường, Lê Văn Hùng (đồng ch.b) |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2024 |
---|
300 | |a330tr. ;|c26cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ Java |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): TIMV.003567-81 |
---|
890 | |a15|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIMV.003581
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
TIMV.003580
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
TIMV.003579
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
TIMV.003578
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
TIMV.003577
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
6
|
TIMV.003576
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
TIMV.003575
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
TIMV.003574
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
TIMV.003573
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
TIMV.003572
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.133 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|