- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.180295922 GIA
Nhan đề: Giáo trình Biên dịch tiếng Trung Quốc II /
DDC
| 495.180295922 |
Tác giả cá nhân
| Đỗ Tiến Quân |
Nhan đề
| Giáo trình Biên dịch tiếng Trung Quốc II / Đỗ Tiến Quân (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 98tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Biên dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): TQMV.001070-84 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1191E891-C5F2-4821-8E6E-4B3126B90D32 |
---|
005 | 202405081445 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044309873|c98000đ |
---|
039 | |y20240508144502|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.180295922|bGIA |
---|
100 | |aĐỗ Tiến Quân |
---|
245 | |aGiáo trình Biên dịch tiếng Trung Quốc II / |cĐỗ Tiến Quân (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a98tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aBiên dịch |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): TQMV.001070-84 |
---|
890 | |a15|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TQMV.001084
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
TQMV.001083
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
TQMV.001082
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
TQMV.001081
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
TQMV.001080
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
6
|
TQMV.001079
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
TQMV.001078
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
TQMV.001077
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
TQMV.001076
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
TQMV.001075
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.180295922 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|