|
UDC
| 613.21(075.3) |
|
BBK
| N123.0z73 |
|
Tác giả cá nhân
| Phạm Duy Tường |
|
Nhan đề
| Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm /Phạm Duy Tường (ch.b) |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2018 |
|
Mô tả vật lý
| 203tr ;27cm |
|
Tóm tắt
| Vai trò của dinh dưỡng đối với sức khoẻ. Tổ chức ăn uống hợp lý, phòng chống dinh dưỡng thường gặp ở cộng đồng bảo đảm vệ sinh thực phẩm đề phòng ngộ độc thức ăn. Vấn đề chăm sóc sức khoẻ ban đầu, trong đièu trị bệnh.. |
|
Từ khóa tự do
| vệ sinh |
|
Từ khóa tự do
| thực phẩm |
|
Từ khóa tự do
| y học |
|
Từ khóa tự do
| giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| dinh dưỡng |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): YMV.000055-64 |
|
| 000 | 01445nam a22003858a 4500 |
|---|
| 001 | 39673 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 72334863-A0C1-4CFA-B5B0-BD6289996943 |
|---|
| 005 | 202403251458 |
|---|
| 008 | 040524s2018 b 000 0 od |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c68000đ|d700b |
|---|
| 020 | |a9786040147974 |
|---|
| 039 | |y20240325145810|znhung |
|---|
| 041 | 0 |a9609 |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 080 | |a613.21(075.3) |
|---|
| 084 | |aN123.0z73|bD312D |
|---|
| 100 | 1 |aPhạm Duy Tường |
|---|
| 245 | 10|aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm /|cPhạm Duy Tường (ch.b) |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
|---|
| 300 | |a203tr ;|c27cm |
|---|
| 520 | |aVai trò của dinh dưỡng đối với sức khoẻ. Tổ chức ăn uống hợp lý, phòng chống dinh dưỡng thường gặp ở cộng đồng bảo đảm vệ sinh thực phẩm đề phòng ngộ độc thức ăn. Vấn đề chăm sóc sức khoẻ ban đầu, trong đièu trị bệnh.. |
|---|
| 653 | |avệ sinh |
|---|
| 653 | |athực phẩm |
|---|
| 653 | |ay học |
|---|
| 653 | |agiáo trình |
|---|
| 653 | |adinh dưỡng |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): YMV.000055-64 |
|---|
| 890 | |a10|b2|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
YMV.000064
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
2
|
YMV.000062
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
3
|
YMV.000061
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
4
|
YMV.000060
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
5
|
YMV.000059
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
YMV.000058
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
7
|
YMV.000057
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
8
|
YMV.000056
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
9
|
YMV.000055
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
10
|
YMV.000063
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
613.21(075.3)
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:16-05-2044
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào