- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 370.91 LIC
Nhan đề: Lịch sử giáo dục thế giới /
DDC
| 370.91 |
Tác giả cá nhân
| Bùi Minh Hiền |
Nhan đề
| Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền (ch.b.), Nguyễn Quốc Trị |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2023 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày một cách hệ thống từ những vấn đề chung về lịch sử giáo dục thế giới đến đặc điểm phát triển thực tiễn và lí luận giáo dục qua các thời kì phát triển lịch sử nhân loại. Giới thiệu những tư tưởng giáo dục vĩ đại của nhân loại qua các thời kì lịch sử như: Khổng Tử, J. Locke, J. A. Comenxki, Petxtalogi, Mác - Ănggen, Lênin, Dewey... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Trị |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): GDMV.006248-52 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C73209F-4D7D-4C26-A5C4-132F5C18E779 |
---|
005 | 202403131507 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-544-974-5|c80000đ |
---|
039 | |y20240313150703|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a370.91|bLIC |
---|
100 | |aBùi Minh Hiền |
---|
245 | |aLịch sử giáo dục thế giới / |cBùi Minh Hiền (ch.b.), Nguyễn Quốc Trị |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày một cách hệ thống từ những vấn đề chung về lịch sử giáo dục thế giới đến đặc điểm phát triển thực tiễn và lí luận giáo dục qua các thời kì phát triển lịch sử nhân loại. Giới thiệu những tư tưởng giáo dục vĩ đại của nhân loại qua các thời kì lịch sử như: Khổng Tử, J. Locke, J. A. Comenxki, Petxtalogi, Mác - Ănggen, Lênin, Dewey... |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Trị |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): GDMV.006248-52 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GDMV.006252
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.91 LIC
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
GDMV.006251
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.91 LIC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
GDMV.006250
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.91 LIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
GDMV.006249
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.91 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
GDMV.006248
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.91 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|