DDC
| 370.113 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông : Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 và Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2023 |
Mô tả vật lý
| 819tr. ; 29cm |
Từ khóa tự do
| Chương trình giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phổ thông |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(2): GDMV.006300-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4494A9E7-E4FC-41D3-9764-3908CC898CE9 |
---|
005 | 202403111049 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c420000đ |
---|
039 | |y20240311104939|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a370.113|bCHƯ |
---|
245 | |aChương trình giáo dục phổ thông : |bBan hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 và Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a819tr. ; |c29cm |
---|
653 | |aChương trình giáo dục |
---|
653 | |aPhổ thông |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(2): GDMV.006300-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GDMV.006301
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.113 CHƯ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
GDMV.006300
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
370.113 CHƯ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào