DDC
| 428.2 |
Nhan đề
| IELTS 15 Academic :With answers : authentic practice tests |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2020 |
Mô tả vật lý
| 141p. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Các bài kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(2): AMV.005056-7 |
|
000 | 00000aam#s2200000ua#4500 |
---|
001 | 31620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33246 |
---|
005 | 202410171308 |
---|
008 | 230829s2020 ||||||engsd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241017130824|bnhung|c20241017130803|dnhung|y202308291505|zNHUNG |
---|
041 | #|aeng |
---|
082 | ##|a428.2|bIEL |
---|
245 | |aIELTS 15 Academic :|bWith answers : authentic practice tests |
---|
260 | ##|aCambridge :|bCambridge University Press,|c2020 |
---|
300 | ##|a141p. ;|c24cm |
---|
653 | |aCác bài kiểm tra |
---|
653 | |aCâu hỏi tiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(2): AMV.005056-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
910 | |dTV mua |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
AMV.005057
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
AMV.005056
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào