|
DDC
| 428.2 |
|
Nhan đề
| IELTS 16 Academic :With answers : authentic practice tests |
|
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2021 |
|
Mô tả vật lý
| 142p. ;24cm |
|
Từ khóa tự do
| Các bài kiểm tra |
|
Từ khóa tự do
| Câu hỏi tiếng Anh |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(2): AMV.005054-5 |
|
| 000 | 00000aam#s2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 31619 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 33245 |
|---|
| 005 | 202504181438 |
|---|
| 008 | 230829s2021 ||||||engsd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250418143806|bnhung|c202308291505|dNHUNG|y202308291504|zNHUNG |
|---|
| 041 | #|aeng |
|---|
| 082 | ##|a428.2|bIEL |
|---|
| 245 | |aIELTS 16 Academic :|bWith answers : authentic practice tests |
|---|
| 260 | ##|aCambridge :|bCambridge University Press,|c2021 |
|---|
| 300 | ##|a142p. ;|c24cm |
|---|
| 653 | |aCác bài kiểm tra |
|---|
| 653 | |aCâu hỏi tiếng Anh |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(2): AMV.005054-5 |
|---|
| 890 | |a2|b6|c0|d0 |
|---|
| 910 | |dTV mua |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
AMV.005055
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
2
|
AMV.005054
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào