- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959 GIA
Nhan đề: Giáo trình lịch sử quan hệ quốc tế tử 1871 đến nay :
|
DDC
| 959 | |
Tác giả cá nhân
| Hà Thị Lịch | |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử quan hệ quốc tế tử 1871 đến nay :Dùng cho sinh viên chuyên ngành lịch sử /Hà Thị Lịch, Triệu Thị Hương Liên | |
Thông tin xuất bản
| Phú Thọ :Nxb. Trường Đài Học Hùng Vương,2010 | |
Mô tả vật lý
| 244tr. ;30cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Hùng Vương | |
Tóm tắt
| "Quan hệ quốc tế từ 1871 đến nay", nhằm góp phần phục vụ cho việc giảng dạy, nghiên cứu, học tập và tham khảo của giảng viên và sinh viên Trường Đại học Hùng Vương | |
Địa chỉ
| 100Phòng đọc KTX Việt Trì(2): SDK.000163-4 | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(23): SMV.000417-9, SMV.000422-41 |
| | 000 | 00000aam#s2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 16673 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17943 |
|---|
| 008 | 131106s2010 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a201501300837|bTHOM|y201311061347|zNHUNG |
|---|
| 041 | #|avie |
|---|
| 082 | ##|a959|bGIA |
|---|
| 100 | #|aHà Thị Lịch |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử quan hệ quốc tế tử 1871 đến nay :|bDùng cho sinh viên chuyên ngành lịch sử /|cHà Thị Lịch, Triệu Thị Hương Liên |
|---|
| 260 | ##|aPhú Thọ :|bNxb. Trường Đài Học Hùng Vương,|c2010 |
|---|
| 300 | ##|a244tr. ;|c30cm. |
|---|
| 500 | ##|aĐTTS ghi: Trường Đại học Hùng Vương |
|---|
| 520 | ##|a"Quan hệ quốc tế từ 1871 đến nay", nhằm góp phần phục vụ cho việc giảng dạy, nghiên cứu, học tập và tham khảo của giảng viên và sinh viên Trường Đại học Hùng Vương |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng đọc KTX Việt Trì|j(2): SDK.000163-4 |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(23): SMV.000417-9, SMV.000422-41 |
|---|
| 890 | |a25|b165|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
SDK.000163
|
Phòng đọc KTX Việt Trì
|
|
Sách
|
1
|
On Processing
|
|
|
|
2
|
SDK.000164
|
Phòng đọc KTX Việt Trì
|
|
Sách
|
2
|
On Processing
|
|
|
|
3
|
SMV.000417
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
SMV.000418
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:22-03-2021
|
|
|
|
5
|
SMV.000419
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
SMV.000422
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:05-02-2021
|
|
|
|
7
|
SMV.000423
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
SMV.000424
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
SMV.000425
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
SMV.000426
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|