- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 BAI
Nhan đề: Bài tập đại số tuyến tính :
|
DDC
| 512 | |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Duy Thuận | |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính :Sách dùng cho các trường Cao đẳng và Đại học /Nguyễn Duy Thuận | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2006 | |
Mô tả vật lý
| 300tr. ;24cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày định nghĩa và bài tập về định thức không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính, ma trận, dạng song tuyến tính, dạng toàn phương | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính | |
Từ khóa tự do
| Toán học | |
Địa chỉ
| 100Phòng đọc KTX Việt Trì(2): TDK.000397-8 | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(16): TMV.002321-34, TMV.006020, TMV.010382 |
| | 000 | 00000aam#s2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 16012 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17216 |
|---|
| 008 | 130905s2006 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46000đ |
|---|
| 039 | |a201709060934|bLOAN|y201309051425|zTHOM |
|---|
| 041 | #|avie |
|---|
| 082 | ##|a512|bBAI |
|---|
| 100 | #|aNguyễn Duy Thuận |
|---|
| 245 | |aBài tập đại số tuyến tính :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng và Đại học /|cNguyễn Duy Thuận |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2006 |
|---|
| 300 | ##|a300tr. ;|c24cm. |
|---|
| 504 | ##|aThư mục: tr.300 |
|---|
| 520 | ##|aTrình bày định nghĩa và bài tập về định thức không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính, ma trận, dạng song tuyến tính, dạng toàn phương |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aĐại số tuyến tính |
|---|
| 653 | |aToán học |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng đọc KTX Việt Trì|j(2): TDK.000397-8 |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(16): TMV.002321-34, TMV.006020, TMV.010382 |
|---|
| 890 | |a18|b46|c0|d0 |
|---|
| 910 | ##|aThơm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TDK.000397
|
Phòng đọc KTX Việt Trì
|
|
Sách
|
1
|
On Processing
|
|
|
|
2
|
TDK.000398
|
Phòng đọc KTX Việt Trì
|
|
Sách
|
2
|
On Processing
|
|
|
|
3
|
TMV.002321
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
TMV.002322
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:04-05-2050
|
|
|
|
5
|
TMV.002323
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
TMV.002324
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
TMV.002325
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:27-04-2050
|
|
|
|
8
|
TMV.002326
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
TMV.002327
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:22-12-2025
|
|
|
|
10
|
TMV.002328
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|