DDC
| 510.711 |
Tác giả cá nhân
| Phan Thị Tình |
Nhan đề
| Phát triển năng lực dạy học toán gắn với thực tiễn thông qua một số học phần toán ứng dụng ở trường sư phạm /Phan Thị Tình (ch.b.), Hoàng Công Kiên, Đỗ Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2021 |
Mô tả vật lý
| 146tr. :bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về dạy học toán ứng dụng theo hướng phát triển năng lực dạy học toán gắn với thực tiễn cho giáo viên. Các hướng khai thác nội dung thực tiễn trong môn học nhằm phát triển dạy học cho giáo viên. Thiết kế tổng quát kế hoạch dạy học sử dụng các hướng khai thác nội dung thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Trường Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Công Kiên |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(30): TMV.010714-43 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47051 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 41F8E6EA-4E5C-4642-9821-DE2D3DA84826 |
---|
005 | 202510141649 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043361148|c35000đ |
---|
039 | |a20251014164922|bnhung|y20251014164712|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510.711|bPHA |
---|
100 | |aPhan Thị Tình|eChủ biên |
---|
245 | |aPhát triển năng lực dạy học toán gắn với thực tiễn thông qua một số học phần toán ứng dụng ở trường sư phạm /|cPhan Thị Tình (ch.b.), Hoàng Công Kiên, Đỗ Tùng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a146tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 138-145 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về dạy học toán ứng dụng theo hướng phát triển năng lực dạy học toán gắn với thực tiễn cho giáo viên. Các hướng khai thác nội dung thực tiễn trong môn học nhằm phát triển dạy học cho giáo viên. Thiết kế tổng quát kế hoạch dạy học sử dụng các hướng khai thác nội dung thực tiễn |
---|
653 | |aTrường Sư phạm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aDạy học |
---|
700 | |aĐỗ Tùng |
---|
700 | |aHoàng Công Kiên |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(30): TMV.010714-43 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TMV.010743
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
30
|
|
|
|
2
|
TMV.010742
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
29
|
|
|
|
3
|
TMV.010741
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
28
|
|
|
|
4
|
TMV.010740
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
27
|
|
|
|
5
|
TMV.010739
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
26
|
|
|
|
6
|
TMV.010738
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
25
|
|
|
|
7
|
TMV.010737
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
24
|
|
|
|
8
|
TMV.010736
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
23
|
|
|
|
9
|
TMV.010735
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
22
|
|
|
|
10
|
TMV.010734
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.711 PHA
|
Sách
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào