- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 346.597 LUÂ
Nhan đề: Luật Đầu tư. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
DDC
| 346.597 |
Nhan đề
| Luật Đầu tư. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 454tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn nội dung Luật Đầu tư với những qui định chung, qui định cụ thể về bảo đảm đầu tư, ưu đãi và hỗ trợ đầu tư, hoạt động đầu tư tại Việt Nam... toàn văn Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư với những quy định chung và quy định cụ thể về chuẩn bị dự án PPP; lựa chọn nhà đầu tư; thành lập, hoạt động của doanh nghiệp dự án PPP, hợp đồng dự án PPP... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật đầu tư |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.012786-95 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46501 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 35217C0B-138D-4379-8C86-A844D0151DED |
---|
005 | 202410250833 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047926732|c159000đ |
---|
039 | |y20241025083352|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a346.597|bLUÂ |
---|
245 | |aLuật Đầu tư. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a454tr. ; |c19cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 97-128 |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn nội dung Luật Đầu tư với những qui định chung, qui định cụ thể về bảo đảm đầu tư, ưu đãi và hỗ trợ đầu tư, hoạt động đầu tư tại Việt Nam... toàn văn Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư với những quy định chung và quy định cụ thể về chuẩn bị dự án PPP; lựa chọn nhà đầu tư; thành lập, hoạt động của doanh nghiệp dự án PPP, hợp đồng dự án PPP... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật đầu tư |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.012786-95 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.012795
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.012794
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.012793
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.012792
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.012791
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.012790
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.012789
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.012788
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.012787
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.012786
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 LUÂ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|