- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 GIA
Nhan đề: Giáo trình Văn học Việt Nam đại cương /
DDC
| 895.92209 |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Thị Thuý Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình Văn học Việt Nam đại cương /Nguyễn Thị Thuý Hằng, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Hán Thị Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2022 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về văn học dân gian Việt Nam; quá trình phát triển của văn học dân gian, vai trò của văn học dân gian đối với văn hoá, văn học thành văn. Văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX; văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến Cách mạng Tháng Tám năm 1975; văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đến 1975; văn học Việt Nam từ 1975 đến nay |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): VHMV.005339-43 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46349 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 8C2D5BB2-3602-4E4C-A829-3550BE1C8E47 |
---|
005 | 202510210927 |
---|
008 | 2022 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-352-053-8|c99000đ |
---|
039 | |a20251021092752|bnhung|c20251021092606|dnhung|y20241009100540|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.92209|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thuý Hằng |
---|
245 | |aGiáo trình Văn học Việt Nam đại cương /|cNguyễn Thị Thuý Hằng, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Hán Thị Thu Hiền |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2022 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aKhái quát về văn học dân gian Việt Nam; quá trình phát triển của văn học dân gian, vai trò của văn học dân gian đối với văn hoá, văn học thành văn. Văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX; văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến Cách mạng Tháng Tám năm 1975; văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đến 1975; văn học Việt Nam từ 1975 đến nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): VHMV.005339-43 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VHMV.005343
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
895.92209 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
VHMV.005342
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
895.92209 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
VHMV.005341
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
895.92209 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
VHMV.005340
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
895.92209 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
VHMV.005339
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
895.92209 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|