- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 343.597034 CHÊ
Nhan đề: Chế độ kế toán hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ và vừa /
DDC
| 343.597034 |
Nhan đề
| Chế độ kế toán hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ và vừa /Tăng Bình, Ái Phương (hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2021 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. :bảng ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nguyên tắc bắt buộc về chế độ kế toán và nghĩa vụ kê khai hồ sơ thuế, nộp thuế đúng hạn đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh, doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp vừa |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.013227-36 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 678BE87E-478F-4BD7-B113-33CA716DA73B |
---|
005 | 202503141553 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-2957-3|c395000đ |
---|
039 | |y20250314155339|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343.597034|bCHÊ |
---|
245 | |aChế độ kế toán hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ và vừa /|cTăng Bình, Ái Phương (hệ thống) |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2021 |
---|
300 | |a406 tr. :|bbảng ;|c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những nguyên tắc bắt buộc về chế độ kế toán và nghĩa vụ kê khai hồ sơ thuế, nộp thuế đúng hạn đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh, doanh nghiệp nhỏ và vừa |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | |aDoanh nghiệp vừa |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThuế |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.013227-36 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.013236
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.013235
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.013234
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.013233
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.013232
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.013231
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.013230
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.013229
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.013228
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.013227
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343.597034 CHÊ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|