DDC
| 657.835 |
Nhan đề
| Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp :Theo Thông tư số 24/2024/TT-BTC ngày 17/4/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2024 |
Mô tả vật lý
| 472 tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Gồm những quy định của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư số 24/2024/TTT-BTC. Nội dung Thông tư số 24/2024/TTT-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp. Một số tài liệu hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.013217-26 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30826D2C-19D5-4006-8841-8DCCA56C087C |
---|
005 | 202503141528 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-4371-5|c625000đ |
---|
039 | |y20250314152804|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657.835|bCHÊ |
---|
245 | |aChế độ kế toán hành chính, sự nghiệp :|bTheo Thông tư số 24/2024/TT-BTC ngày 17/4/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2024 |
---|
300 | |a472 tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 27-472 |
---|
520 | |aGồm những quy định của chế độ kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư số 24/2024/TTT-BTC. Nội dung Thông tư số 24/2024/TTT-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp. Một số tài liệu hướng dẫn |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aKế toán |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.013217-26 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.013226
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.013225
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.013224
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.013223
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.013222
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.013221
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.013220
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.013219
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.013218
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.013217
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
657.835 CHÊ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào