DDC
| 332 |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị ngân hàng /Đỗ Thị Kim Hảo, Nguyễn Thuỳ Dương (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2024 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. :bảng, biểu đồ ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại. Quản trị tài sản - nợ (ALM) của ngân hàng. Quản trị danh mục đầu tư và trạng thái thanh khoản. Quản trị rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Quản trị danh mục cho vay và nguồn vốn của ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.013207-16 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF6BE2CC-A6B4-478D-BCDA-BAE65FBCBB44 |
---|
005 | 202503141514 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-492-557-8|c220000đ |
---|
039 | |y20250314151434|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình Quản trị ngân hàng /|cĐỗ Thị Kim Hảo, Nguyễn Thuỳ Dương (ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2024 |
---|
300 | |a519 tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng |
---|
504 | |aThư mục: tr. 496-500. - Phụ lục: tr. 501-519 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại. Quản trị tài sản - nợ (ALM) của ngân hàng. Quản trị danh mục đầu tư và trạng thái thanh khoản. Quản trị rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Quản trị danh mục cho vay và nguồn vốn của ngân hàng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.013207-16 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.013216
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.013215
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.013214
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.013213
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.013212
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.013211
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.013210
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.013209
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.013208
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.013207
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào