- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 343 GIA
Nhan đề: Giáo trình luật cạnh tranh /
DDC
| 343 |
Nhan đề
| Giáo trình luật cạnh tranh /Nguyễn Thị Vân Anh (ch.b.), Lưu Hương Ly, Phạm Phương Thảo... |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Tổng quan về cạnh tranh, chính sách và pháp luật cạnh tranh; thị trường liên quan và sức mạnh thị trường; pháp luật về thoả thuận hạn chế cạnh tranh; pháp luật về lạm dụng vị trí lĩnh thị trường, vị trí độc quyền; pháp luật về tập trung kinh tế; pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.013197-206 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5414FF83-384A-4639-B7B5-CC577208CB07 |
---|
005 | 202503141504 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-81-3522-5|c83000đ |
---|
039 | |a20250314150450|bnhung|c20250314143558|dnhung|y20250314111805|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình luật cạnh tranh /|cNguyễn Thị Vân Anh (ch.b.), Lưu Hương Ly, Phạm Phương Thảo... |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTổng quan về cạnh tranh, chính sách và pháp luật cạnh tranh; thị trường liên quan và sức mạnh thị trường; pháp luật về thoả thuận hạn chế cạnh tranh; pháp luật về lạm dụng vị trí lĩnh thị trường, vị trí độc quyền; pháp luật về tập trung kinh tế; pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.013197-206 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.013206
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.013205
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.013204
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.013203
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.013202
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.013201
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.013200
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.013199
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.013198
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.013197
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
343 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|