- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 346 GIA
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.
DDC
| 346 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh...T.2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ;22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam gồm: Hợp đồng thương mại, mua bán hàng hoá, trung gian thương mại, xúc tiến thương mại của thương nhân, dịch vụ logistics, nhượng quyền thương mại; mua bán doanh nghiệp, chế tài, giải quyết tranh chấp thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài thương mại |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Luật Thương mại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): KTMV.013187-96 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B534769-69DF-43BC-A128-E15BC00B09F8 |
---|
005 | 202503141057 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-81-3510-2|c82000đ |
---|
039 | |y20250314105712|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a346|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình Luật Thương mại Việt Nam.|nT.2 /|cNguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a390 tr. ;|c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
504 | |aThư mục: tr. 387-390 |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam gồm: Hợp đồng thương mại, mua bán hàng hoá, trung gian thương mại, xúc tiến thương mại của thương nhân, dịch vụ logistics, nhượng quyền thương mại; mua bán doanh nghiệp, chế tài, giải quyết tranh chấp thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài thương mại |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): KTMV.013187-96 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.013196
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
KTMV.013195
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
KTMV.013194
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
KTMV.013193
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
KTMV.013192
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
KTMV.013191
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
KTMV.013190
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
KTMV.013189
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
KTMV.013188
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
KTMV.013187
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|