DDC
| 005.0712 |
Nhan đề
| Tin học 12 : Định hướng Khoa học máy tính / Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.).... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 164tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Khoa học máy tính |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003208-12 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EE9D4CB-AB27-41AC-BE8D-F85F08416149 |
---|
005 | 202411121426 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39257-7|c22000đ |
---|
039 | |y20241112142609|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.0712|bTIN |
---|
245 | |aTin học 12 : |bĐịnh hướng Khoa học máy tính / |cPhạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.).... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a164tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aKhoa học máy tính |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003208-12 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003212
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.0712 TIN
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003211
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.0712 TIN
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003210
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.0712 TIN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003209
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.0712 TIN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003208
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
005.0712 TIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào