DDC
| 910.712 |
Nhan đề
| Địa lí 12 / Lê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình Cử.... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 173tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003183-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0FA0B720-A204-4385-B4AB-0780F2FAE358 |
---|
005 | 202411121409 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39247-3|c23000đ |
---|
039 | |y20241112140918|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.712|bĐIA |
---|
245 | |aĐịa lí 12 / |cLê Huỳnh, Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình Cử.... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a173tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003183-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003187
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 ĐIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003186
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 ĐIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003185
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 ĐIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003184
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 ĐIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003183
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 ĐIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào