DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 5. Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 135tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.002998-3002 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3EE7E268-8E1A-468E-B519-7F8CE05F424F |
---|
005 | 202411110938 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39224-4|c18000đ |
---|
039 | |a20241111093848|bquyen|c20241108151724|dnhung|y20241108145821|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bTOA |
---|
245 | |aToán 5. |n T.2 / |cHà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a135tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.002998-3002 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003002
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003001
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003000
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.002999
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.002998
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào