DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 5. Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 139tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.002993-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F48EC243-92BA-4C5A-ACF4-11F94CFCA7FD |
---|
005 | 202411081517 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39223-7|c19000đ |
---|
039 | |a20241108151703|bnhung|y20241108145623|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bTOA |
---|
245 | |aToán 5. |n T.1 / |cHà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a139tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.002993-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.002997
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.002996
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.002995
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.002994
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.002993
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào