DDC
| 372.6 |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5 / Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... |
Nhan đề
| T.2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.002988-92 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 001F911F-A259-4B39-8E94-0FDF4599A084 |
---|
005 | 202411081437 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39226-8|c22000đ |
---|
039 | |y20241108143709|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.6|bTIÊ |
---|
245 | |aTiếng Việt 5 / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... |
---|
245 | |n T.2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a159tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.002988-92 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.002992
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.002991
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.002990
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.002989
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.002988
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào