|
DDC
| 342 | |
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Đăng Dung | |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /Nguyễn Đăng Dung, Đặng Minh Tuấn, Vũ Công Giao (ch.b.)... | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2025 | |
Mô tả vật lý
| 408tr. ;24cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật | |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản của Luật Hiến pháp, vấn đề cơ bản về Hiến pháp; lịch sử Hiến pháp Việt Nam; chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường và bảo vệ Tổ quốc; bầu cử; Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ; Toà án nhân dân; Viện Kiểm sát nhân dân; chính quyền địa phương; các thiết chế hiến định độc lập; hiệu lực Hiến pháp, sửa đổi Hiến pháp | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Minh Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Công Giao | |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(9): CTMV.004441-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47406 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | B7EEE34F-3DD5-4E86-B186-6909F058CD87 |
|---|
| 005 | 202511131405 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-62-6195-7|c145000đ |
|---|
| 039 | |a20251113140541|bnhung|y20251113140512|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a342|bGIA |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đăng Dung |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /|cNguyễn Đăng Dung, Đặng Minh Tuấn, Vũ Công Giao (ch.b.)... |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3 |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a408tr. ;|c24cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật |
|---|
| 520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản của Luật Hiến pháp, vấn đề cơ bản về Hiến pháp; lịch sử Hiến pháp Việt Nam; chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường và bảo vệ Tổ quốc; bầu cử; Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ; Toà án nhân dân; Viện Kiểm sát nhân dân; chính quyền địa phương; các thiết chế hiến định độc lập; hiệu lực Hiến pháp, sửa đổi Hiến pháp |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật hiến pháp |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aĐặng Minh Tuấn |
|---|
| 700 | |aVũ Công Giao |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(9): CTMV.004441-9 |
|---|
| 890 | |a9|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
CTMV.004449
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
2
|
CTMV.004448
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
3
|
CTMV.004447
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
4
|
CTMV.004446
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
5
|
CTMV.004445
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
CTMV.004444
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
7
|
CTMV.004443
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
8
|
CTMV.004442
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
9
|
CTMV.004441
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
342 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|