DDC
| 346.597 |
Tác giả cá nhân
| Hồ Tú Bảo |
Nhan đề
| Hỏi đáp về chuyển đổi số / Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2023 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Chuyển đổi số |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(10): TIMVL.003557-66 |
|
000 | 00000aam#s2200000ua#4500 |
---|
001 | 41789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C4FD8786-9683-4842-B871-5D4B116571B7 |
---|
005 | 202405021025 |
---|
008 | 230403s2023 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000đ |
---|
039 | |y20240502102524|znhung |
---|
041 | #|avie |
---|
082 | ##|a346.597|bHOI |
---|
100 | #|aHồ Tú Bảo |
---|
245 | |aHỏi đáp về chuyển đổi số / |cHồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang |
---|
260 | ##|aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2023 |
---|
300 | ##|a349tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aChuyển đổi số |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(10): TIMVL.003557-66 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
910 | |d3/4/2023 (TV) |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIMVL.003566
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
TIMVL.003565
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
TIMVL.003564
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
TIMVL.003563
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
TIMVL.003562
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
6
|
|
|
|
6
|
TIMVL.003561
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
TIMVL.003560
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
TIMVL.003559
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
9
|
TIMVL.003558
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
10
|
TIMVL.003557
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
346.597 HOI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào