- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 419.0711 GIA
Nhan đề: Giáo trình Ngôn ngữ kí hiệu thực hành /
DDC
| 419.0711 |
Nhan đề
| Giáo trình Ngôn ngữ kí hiệu thực hành /Trần Thị Thiệp (ch.b.), Bùi Thị Anh Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Vương Hồng Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về ngôn ngữ kí hiệu như lịch sử phát triển, khái niệm và các đặc điểm của ngôn ngữ kí hiệu. Đưa ra các kí hiệu theo 10 chủ đề giúp người đọc biết làm các kí hiệu để có thể giao tiếp những câu đơn giản với người khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ kí hiệu |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(20): TVMV.001527-46 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F01AB070-617A-4151-BE96-ED5F78DA04B1 |
---|
005 | 202503240927 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-486-371-9|c80000đ |
---|
039 | |y20250324092715|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a419.0711|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình Ngôn ngữ kí hiệu thực hành /|cTrần Thị Thiệp (ch.b.), Bùi Thị Anh Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Vương Hồng Tâm |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
---|
300 | |a235 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 227-229. - Phụ lục: tr. 229-235 |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về ngôn ngữ kí hiệu như lịch sử phát triển, khái niệm và các đặc điểm của ngôn ngữ kí hiệu. Đưa ra các kí hiệu theo 10 chủ đề giúp người đọc biết làm các kí hiệu để có thể giao tiếp những câu đơn giản với người khiếm thính |
---|
653 | |aNgôn ngữ kí hiệu |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(20): TVMV.001527-46 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TVMV.001546
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
20
|
|
|
|
2
|
TVMV.001545
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
19
|
|
|
|
3
|
TVMV.001544
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
18
|
|
|
|
4
|
TVMV.001543
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
17
|
|
|
|
5
|
TVMV.001542
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
16
|
|
|
|
6
|
TVMV.001541
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
7
|
TVMV.001540
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
8
|
TVMV.001539
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
9
|
TVMV.001538
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
10
|
TVMV.001537
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
419.0711 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|