|
DDC
| 495.9220711 |
|
Tác giả cá nhân
| Đặng Thị Hảo Tâm |
|
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Việt thực hành /Đặng Thị Hảo Tâm (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đặng Thị Thu Hiền... |
|
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 243tr. :minh họa ;24cm |
|
Tóm tắt
| Hướng dẫn tổ chức hoạt động học tập tiếng Việt cho sinh viên trong việc thực hành đọc hiểu và viết văn bản tiếng Việt, thuyết trình bằng tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Thực hành |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Lan Anh |
|
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Thu Hiền |
|
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Hiền |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Ngân |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần Kim Phượng |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(3): TVMV.001562-4 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47086 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | AD6EE32E-03ED-4927-B241-AA6387E68540 |
|---|
| 005 | 202510231027 |
|---|
| 008 | 2025 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-486-372-6|c80000đ |
|---|
| 039 | |a20251023102718|bnhung|y20251023102458|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a495.9220711|bGIA |
|---|
| 100 | |aĐặng Thị Hảo Tâm|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Tiếng Việt thực hành /|cĐặng Thị Hảo Tâm (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đặng Thị Thu Hiền... |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4 |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2025 |
|---|
| 300 | |a243tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn tổ chức hoạt động học tập tiếng Việt cho sinh viên trong việc thực hành đọc hiểu và viết văn bản tiếng Việt, thuyết trình bằng tiếng Việt |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aThực hành |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aLê Thị Lan Anh |
|---|
| 700 | |aĐặng Thị Thu Hiền |
|---|
| 700 | |aLương Thị Hiền |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Hồng Ngân |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thu Thủy |
|---|
| 700 | |aTrần Kim Phượng |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(3): TVMV.001562-4 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TVMV.001564
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.9220711 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
2
|
TVMV.001563
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.9220711 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TVMV.001562
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495.9220711 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào