DDC
| 373.2460712 |
Nhan đề
| Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 39tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Định hướng nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003568-72 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98B8377E-7B42-43EB-857A-511116AB9AD7 |
---|
005 | 202411221459 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9910-83-8|c8000đ |
---|
039 | |y20241122145924|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a373.2460712|bCÔN |
---|
245 | |aCông nghệ 9 : |bĐịnh hướng nghề nghiệp / |cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2024 |
---|
300 | |a39tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aĐịnh hướng nghề nghiệp |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003568-72 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003572
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.2460712 CÔN
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003571
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.2460712 CÔN
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003570
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.2460712 CÔN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003569
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.2460712 CÔN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003568
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
373.2460712 CÔN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào