DDC
| 910.712 |
Nhan đề
| Lịch sử và Địa lí 9 / Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b phần Lịch sử), Lê Thông (tổng ch.b phần Địa lí),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2024 |
Mô tả vật lý
| 227tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003563-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C78B9DA-F090-4834-9BAE-48B5A4118BCF |
---|
005 | 202411221454 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-9930-6|c35000đ |
---|
039 | |y20241122145448|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.712|bLIC |
---|
245 | |aLịch sử và Địa lí 9 / |cĐỗ Thanh Bình (tổng ch.b phần Lịch sử), Lê Thông (tổng ch.b phần Địa lí),... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2024 |
---|
300 | |a227tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003563-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003567
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 LIC
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003566
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 LIC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003565
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 LIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003564
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003563
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
910.712 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào