DDC
| 170.712 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 9 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Viết Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Đại học Huế, 2024 |
Mô tả vật lý
| 67tr. : minh hoạ ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003538-42 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F6A19F8-F153-45F1-864C-06E7DF0F902A |
---|
005 | 202411221359 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-399-705-7|c12000đ |
---|
039 | |y20241122135923|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a170.712|bGIA |
---|
245 | |aGiáo dục công dân 9 / |cNguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Viết Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,... |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2024 |
---|
300 | |a67tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003538-42 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003542
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
170.712 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003541
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
170.712 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003540
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
170.712 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003539
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
170.712 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003538
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
170.712 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào