DDC
| 807.12 |
Nhan đề
| Ngữ văn 9. Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Đỗ Thu Hà,... T.1 / |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 147tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003508-12 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 509F120D-5835-4A38-895E-9AEF91FC232C |
---|
005 | 202411221016 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9910-73-9|c26000đ |
---|
039 | |y20241122101617|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a807.12|bNGƯ |
---|
245 | |aNgữ văn 9. |n T.1 / |cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Đỗ Thu Hà,... |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2024 |
---|
300 | |a147tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003508-12 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003512
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003511
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003510
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003509
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003508
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào