DDC
| 372.6 |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5. Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Chu Thị Thuỳ An, Vũ Trọng Đông,... T.1 / |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 148tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003493-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B40CA9C-25AE-4D3D-9DCD-5D8BB55AA396 |
---|
005 | 202411220933 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9905-37-7|c26000đ |
---|
039 | |y20241122093337|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.6|bTIÊ |
---|
245 | |aTiếng Việt 5. |n T.1 / |cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Chu Thị Thuỳ An, Vũ Trọng Đông,... |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2024 |
---|
300 | |a148tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003493-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003497
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003496
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003495
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003494
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003493
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào