DDC
| 372.52045 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 5 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng ch.b),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2024 |
Mô tả vật lý
| 79tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003483-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C3191881-1D0D-43E5-AF2E-98AD3F23D1B7 |
---|
005 | 202411220920 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-9761-6|c13000đ |
---|
039 | |y20241122092025|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.52045|bMIT |
---|
245 | |aMĩ thuật 5 / |cNguyễn Thị Đông (tổng ch.b), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng ch.b),... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2024 |
---|
300 | |a79tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003483-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003487
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.52045 MIT
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003486
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.52045 MIT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003485
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.52045 MIT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003484
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.52045 MIT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003483
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.52045 MIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào