DDC
| 372.89 |
Nhan đề
| Lịch sử và Địa lí 5 / Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b phần Lịch sử), Lê Thông (tổng ch.b phần Địa lí) |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2024 |
Mô tả vật lý
| 120tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003448-52 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B9697B4-B031-4439-8D06-9008623C08B4 |
---|
005 | 202411220807 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-9760-9|c20000đ |
---|
039 | |y20241122080712|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.89|bLIC |
---|
245 | |aLịch sử và Địa lí 5 / |cĐỗ Thanh Bình (tổng ch.b phần Lịch sử), Lê Thông (tổng ch.b phần Địa lí) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2024 |
---|
300 | |a120tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003448-52 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003452
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89 LIC
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003451
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89 LIC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003450
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89 LIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003449
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003448
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào