DDC
| 807.12 |
Nhan đề
| Ngữ văn 12. Nguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,... T.2 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 144tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003403-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 111DF331-8E6E-4276-A64F-D9FC225CFB44 |
---|
005 | 202411211029 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-39338-8|c19000đ |
---|
039 | |y20241121102955|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a807.12|bNGƯ |
---|
245 | |aNgữ văn 12. |n T.2 / |cNguyễn Thành Thi (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a144tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003403-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003407
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003406
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003405
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003404
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003403
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.12 NGƯ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào